Các loại lốp xe ô tô tải đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo an toàn, hiệu suất và độ bền cho phương tiện khi vận hành trên nhiều cung đường phức tạp. Với sự đa dạng về chủng loại, kích thước và thương hiệu, việc lựa chọn đúng loại lốp phù hợp với tải trọng và mục đích sử dụng là điều không thể bỏ qua đối với các chủ xe tải. Trong bài viết này, Lốp Ô Tô Nhập Khẩu LingLong sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại lốp xe tải phổ biến trên thị trường hiện nay, cùng với bảng giá tham khảo giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp nhất.
Phân loại lốp xe ô tô tải phổ biến trên thị trường
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều các loại lốp xe ô tô tải với thiết kế và cấu tạo khác nhau, phù hợp cho từng mục đích sử dụng và điều kiện vận hành. Để giúp bạn dễ hình dung và lựa chọn đúng loại lốp phù hợp, hãy cùng phân loại các dòng lốp phổ biến theo từng tiêu chí dưới đây:
Lốp xe tải có săm và không săm (Tube vs. Tubeless)

Tiêu chí | Lốp có săm (Tube) | Lốp không săm (Tubeless) |
Cấu tạo | Gồm lốp và săm tách rời | Chỉ có lốp, không cần săm, có lớp màng giữ khí |
Trọng lượng | Nặng hơn | Nhẹ hơn, giảm tự trọng xe |
Giá thành | Thường rẻ hơn | Cao hơn một chút |
Độ bền | Dễ bị nổ, thủng săm khi va đinh hoặc tốc độ cao | Độ bền cao, ít bị xì hơi đột ngột |
Sửa chữa | Dễ vá, thay săm nhanh, chi phí thấp | Vá khó hơn, đòi hỏi kỹ thuật và thiết bị chuyên dụng |
An toàn | Nguy cơ xì hơi nhanh, nguy hiểm khi đi tốc độ cao | Thoát hơi chậm khi thủng, an toàn hơn |
Khả năng tản nhiệt | Dễ sinh nhiệt do ma sát giữa lốp và săm | Tản nhiệt tốt hơn, ít nguy cơ nổ lốp |
Ứng dụng địa hình | Tốt cho đường xấu, gồ ghề, vùng núi, xe tải nặng | Phù hợp đường trường, tốc độ cao, xe tải nhẹ/trung bình |
Ứng dụng cho xe | Lốp có săm thích hợp cho xe tải nặng, xe hoạt động ở vùng địa hình khó, đường xấu hoặc vùng miền núi, nơi sửa chữa còn hạn chế và cần dễ vá nhanh. | Lốp không săm phù hợp với xe tải nhẹ, xe trung bình, chạy đường trường, cao tốc, thành phố, ưu tiên an toàn, tiết kiệm nhiên liệu và tuổi thọ cao hơn. |
Lốp bias và lốp radial – Điểm khác biệt chính

Tiêu chí | Lốp Bias | Lốp Radial |
Cấu trúc | Lớp bố (ply) đan chéo, góc 30-40° so với trục | Lớp bố thép song song, vuông góc với trục lốp |
Độ cứng | Thành lốp dày, cứng, chịu va đập tốt | Thành lốp mềm hơn, mặt lốp cứng, bám đường tốt |
Chịu tải | Chịu tải lớn, phù hợp xe tải nặng, địa hình xấu | Chịu tải tốt, tối ưu cho xe chạy đường trường |
Tiết kiệm nhiên liệu | Tiêu hao nhiều hơn | Tiết kiệm nhiên liệu hơn |
Ảnh hưởng đến tuổi thọ và độ bám đường | Lốp bias có tuổi thọ trung bình, phù hợp với xe tải thường xuyên chạy đường xấu, nhiều ổ gà, nhờ khả năng chịu lực va đập tốt nhưng lực cản lăn lớn, nhanh mòn hơn trên đường trường. | Lốp radial có tuổi thọ cao, ít sinh nhiệt, bám đường tốt, vận hành ổn định ở tốc độ cao, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp xe tải chạy đường trường hoặc cao tốc |
Phân loại theo vị trí lắp đặt

Lốp trước (lốp lái đầu):
- Lắp ở trục trước, chịu trách nhiệm điều hướng và kiểm soát xe.
- Ưu tiên chọn lốp có gai dọc (gai xuôi), bám đường tốt, thành lốp chắc chắn, chịu nhiệt tốt, phù hợp cho mọi điều kiện thời tiết và đường trường.
Lốp sau (lốp chủ động):
- Lắp ở trục sau, chịu lực kéo và tải trọng lớn.
- Nên chọn lốp có gai ngang hoặc gai hỗn hợp, tăng độ bám đường, chống trượt, phù hợp xe tải nặng, xe thường xuyên chở hàng hóa.
Lốp dẫn hướng:
- Lắp ở các bánh sau hỗ trợ ổn định quỹ đạo xe, giúp xe di chuyển thẳng, đặc biệt hữu ích trên đường trường.
- Chọn lốp có rãnh gai sâu, tăng khả năng bám đường, giảm hao mòn lốp lái đầu.
Lốp chịu tải:
- Được thiết kế riêng với nhiều lớp bố thép hoặc sợi tổng hợp, thành lốp dày, chỉ số tải trọng và áp suất cao, phù hợp xe tải nặng, xe ben, container, xe bus.
- Chọn lốp có ký hiệu tải trọng cao (8PR, 10PR, 16PR, 18PR, 22PR), mặt lốp sâu, nhiều gân, chống trơn trượt, đảm bảo bám đường khi tải nặng hoặc chạy đường xấu.
Các loại lốp xe ô tô tải phổ biến trên thị trường

Hiện nay có rất nhiều loại/ hãng lốp xe tải thông dụng trên thị trường đến từ nhiều quốc gia khác nhau, mỗi thương hiệu đều sở hữu thế mạnh riêng về chất lượng, độ bền và giá thành. Để giúp bạn dễ tham khảo và lựa chọn, chúng ta có thể phân chia các hãng lốp xe tải phổ biến thành ba nhóm chính dưới đây:
Hãng quốc tế nổi bật
- Michelin (Pháp): Chất lượng hàng đầu, độ bền cao, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp xe chạy đường dài.
- Bridgestone (Nhật Bản): Sản lượng lớn, vận hành ổn định, bám đường tốt ở nhiều điều kiện khác nhau.
- Goodyear (Mỹ): Đáng tin cậy, tuổi thọ cao, nổi bật với dòng SmartWay tiết kiệm nhiên liệu.
- Continental (Đức): Khả năng bám đường tốt, an toàn, áp dụng nhiều công nghệ tiên tiến.
- Hankook, Pirelli, Yokohama, Toyo, BFGoodrich: Các lựa chọn đa dụng cho xe tải chạy đường dài, địa hình, bám đường tốt và tuổi thọ gai lốp cao.
Thương hiệu châu Á giá tốt
- LingLong (Trung Quốc): Thương hiệu toàn cầu, nằm trong top 20 thế giới. Đa dạng dòng lốp radial, xe tải, xe khách. Nổi bật với các dòng TBR (radial truck) như LLF16e+, F820… phù hợp xe tải khu vực, đường quốc lộ, cao tốc.
- Deestone (Thái Lan): Nhà sản xuất lớn khu vực Đông Nam Á, dòng radial xanh, xuất khẩu hơn 120 quốc gia, giá cạnh tranh.
- Giti Tire (Singapore/Indonesia): Top 10 thương hiệu lốp thế giới, có thương hiệu con GT Radial, Primewell, từng là nhà cung cấp chính thức cho giải đua xe tải tại Anh.
Hãng nội địa và khu vực
- Casumina (Việt Nam): Thương hiệu nội địa, giá tốt, phù hợp với điều kiện đường sá và kinh tế Việt Nam.
- Nankang (Đài Loan): Dành cho xe tải nhẹ, ô tô con, chất lượng ổn định, giá hợp lý.
- Federal (Đài Loan): Nổi tiếng từ các giải motorsport, cũng có các dòng lốp xe tải và xe bus.
Lốp xe tải bao nhiêu tiền?

Lốp xe tải bao nhiêu tiền? Dưới đây là bảng giá tham khảo các loại lốp xe ô tô tải phổ biến trên thị trường năm 2025 từ các thương hiệu Casumina, Linglong, Chaoyang, Michelin và Bridgestone:
Thương hiệu | Kích thước / Mã sản phẩm | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Casumina | 21×8-9/6.00 CA202F BD | 2.600.000 |
5.00-8 CA202B BD | 1.510.000 | |
6.00-9 CA202B BD | 2.080.000 | |
6.50-10 CA202B BD | 2.550.000 | |
7.00-12 CA202B BD | 3.300.000 | |
8.15-15 CA202B BD | 3.940.000 | |
8.25-15 CA202B BD | 5.320.000 | |
Linglong | 12.00R20 18PR LLA08 | 6.800.000 |
11.00R20 18PR LLA08 | 6.000.000 | |
11R22.5 16PR LTL812 | 4.500.000 | |
7.00R16LT 14PR LAR959 | 2.300.000 | |
8.25R16LT 16PR LFL866 | 3.500.000 | |
Chaoyang | 16.50R16 12PR CR907 | 1.700.000 |
7.00R16 14PR AZ850 | 2.200.000 | |
8.25R20 16PR CR950 | 3.950.000 | |
11.00R20 20PR EZ867 | 6.050.000 | |
12.00-20 20PR CL735 | 7.800.000 | |
Michelin | Lazang 13 inch | 1.110.000 – 1.340.000 |
Lazang 16 inch | 2.050.000 – 5.180.000 | |
Lazang 20 inch | 8.480.000 – 9.600.000 | |
Bridgestone | 12R22.5-M840-16PR | 4.000.000 – 7.000.000 |
Việc nắm rõ các loại lốp xe ô tô tải sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu vận chuyển, đảm bảo an toàn khi di chuyển và tối ưu chi phí vận hành. Dù bạn đang sở hữu xe tải nhẹ, xe tải đường dài hay xe chuyên dụng, việc lựa chọn lốp đúng tiêu chuẩn và chất lượng là yếu tố quyết định hiệu quả sử dụng lâu dài. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp lốp xe tải uy tín, bền bỉ và có giá thành hợp lý, Lốp Ô Tô Nhập Khẩu LingLong là lựa chọn đáng cân nhắc cho mọi doanh nghiệp vận tải và cá nhân kinh doanh hiện nay.
Xem thêm: Top 7 Cửa Hàng Lốp Xe Ô Tô Uy Tín Chất Lượng Tại TP. HCM