Hướng Dẫn Cách Kiểm Tra Thông Số Lốp Xe Ô Tô Chính Xác

Lốp xe là bộ phận trực tiếp tiếp xúc với mặt đường, ảnh hưởng lớn đến độ an toàn, độ bám đường và khả năng tiết kiệm nhiên liệu của ô tô. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ cách kiểm tra thông số lốp xe ô tô để lựa chọn đúng loại phù hợp với xe của mình. Thực tế, việc đọc sai hoặc bỏ qua thông số lốp có thể dẫn đến những rủi ro nghiêm trọng trong quá trình vận hành. Trong bài viết này, Lốp Ô Tô Nhập Khẩu LingLong sẽ hướng dẫn bạn cách kiểm tra thông số lốp xe ô tô chính xác nhất. 

Các thông số cơ bản thường gặp trên lốp xe

Các thông số cơ bản thường gặp trên lốp xe
Các thông số cơ bản thường gặp trên lốp xe

Dưới đây là các thông số quan trọng và phổ biến nhất mà bạn sẽ thấy trên lốp xe, cùng với ý nghĩa của từng thông số:

  • Chiều rộng lốp (Width): Là con số đầu tiên trong dãy ký hiệu, đơn vị là mm, thể hiện bề rộng của lốp từ thành bên này sang thành bên kia. 
  • Tỷ số chiều cao/lốp (Aspect Ratio): Là con số thứ hai, thể hiện chiều cao của lốp (từ mép mâm đến đỉnh gai lốp) theo phần trăm so với chiều rộng lốp. 
  • Cấu trúc lốp (Construction): Thường là chữ “R” (Radial – lốp bố tỏa tròn, phổ biến nhất hiện nay) hoặc “D” (Diagonal – lốp bố chéo).
  • Đường kính mâm (Rim Diameter): Là con số tiếp theo, tính bằng inch, cho biết lốp phù hợp với mâm xe có đường kính bao nhiêu. 
  • Chỉ số tải trọng (Load Index): Là một con số thể hiện khả năng chịu tải tối đa của lốp khi bơm đủ áp suất. 
  • Chỉ số tốc độ (Speed Symbol): Là ký tự cuối cùng trong dãy, biểu thị tốc độ tối đa lốp chịu được. 
  • Ký hiệu điều kiện sử dụng: M+S (Mud & Snow) cho lốp dùng được trên đường bùn/tuyết; DOT cho biết lốp đạt chuẩn an toàn Mỹ, kèm thông tin tuần/năm sản xuất (ví dụ: 3421 là tuần 34 năm 2021).

Các chỉ số phụ khác:

  • Treadwear: Khả năng chống mòn của lốp (chỉ số càng cao càng bền).
  • Traction: Khả năng bám đường (AA, A, B, C).
  • Temperature: Khả năng chịu nhiệt (A, B, C).
  • Tubeless: Lốp không săm.
  • Max Permit Inflate: Áp suất tối đa cho phép (đơn vị psi hoặc kPa).

Nếu bạn chưa rõ các ký hiệu như 205/65R15 91V nghĩa là gì, hoặc chưa biết cách phân biệt giữa chỉ số tải trọng và tốc độ, bạn có thể tham khảo thêm tại bài viết:

Xem thêm: Cách đọc thông số lốp xe ô tô

Cách kiểm tra thông số lốp xe ô tô chính xác

Cách kiểm tra thông số lốp xe ô tô chính xác
Cách kiểm tra thông số lốp xe ô tô chính xác

Kiểm tra thông số lốp xe ô tô là việc cần thiết để đảm bảo an toàn, hiệu suất vận hành và tuổi thọ của xe. 

Dưới đây là hướng dẫn cách kiểm tra thông số lốp xe ô tô chi tiết, dễ nhớ và áp dụng thực tế:

1. Xác định vị trí các thông số trên lốp

Thông số lốp xe ô tô được in nổi trên thành bên của lốp (sidewall). Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm thông số lốp khuyến nghị trong sách hướng dẫn sử dụng xe, trên khung cửa hoặc nắp bình xăng.

2. Giải mã các ký hiệu cơ bản trên lốp

Ví dụ với lốp “P225/70R16“:

  • P: loại lốp (Passenger – xe du lịch) 
  • 225: chiều rộng (mm) 
  • 70: tỷ lệ thành lốp bằng 70% chiều rộng 
  • 16: đường kính mâm tính bằng inch

3. Kiểm tra chỉ số tải trọng và tốc độ

Ví dụ ký hiệu “91V”:

  • 91: chỉ số tải, khả năng chịu tải của mỗi lốp (ví dụ ~615 kg) 
  • toyota.com.vn
  • V: chỉ số tốc độ tối đa (~240 km/h) 

4. Xác định ngày sản xuất (DOT)

Mã DOT gồm 4 chữ số cuối, ví dụ “3819” nghĩa là lốp sản xuất tuần 38 của năm 2019. Lốp quá 5 – 6 năm dù chưa mòn vẫn nên thay vì cao su sẽ thoái hóa nhanh.

5. Kiểm tra thêm các ký hiệu phụ

  • Temperature A/B/C: khả năng chịu nhiệt 
  • Treadwear, Traction: mức hao mòn và độ bám.
  • Tubeless/Tubetype: lốp không săm hoặc có săm 
  • MAX PRESS: áp suất tối đa cho phép (ví dụ 350 kPa = 51 PSI) 

6. Đối chiếu với khuyến nghị nhà sản xuất

Khi kiểm tra thông số lốp xe nên so sánh kích thước, chỉ số tải tốc độ, áp suất với thông tin trên tem xe hoặc sổ tay. Tuyệt đối không dùng lốp nhỏ hơn hoặc có chỉ số chênh lệch vì điều này là cực kỳ nguy hiểm.

Một số lưu ý khi kiểm tra và thay thế lốp

Một số lưu ý khi kiểm tra và thay thế lốp
Một số lưu ý khi kiểm tra và thay thế lốp

Khi kiểm tra và thay thế lốp xe ô tô, bạn nên chú ý một số yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn khi di chuyển và giữ cho xe luôn vận hành ổn định, hiệu quả.

  • Kiểm tra áp suất lốp định kỳ: Áp suất lốp cần được duy trì đúng theo khuyến nghị từ nhà sản xuất (thường được ghi ở khung cửa xe hoặc sổ tay hướng dẫn). Nên kiểm tra áp suất khi lốp còn nguội để đảm bảo kết quả chính xác.
  • Theo dõi độ sâu gai lốp: Gai lốp mòn quá mức sẽ làm giảm độ bám đường và tăng nguy cơ trượt. Có thể kiểm tra bằng thiết bị đo chuyên dụng hoặc dùng cách đơn giản như thử bằng đồng xu. Khi gai lốp mòn dưới 1.6 mm, cần thay lốp mới.
  • Quan sát dấu hiệu hao mòn bất thường: Nếu lốp bị mòn không đều, có thể do sai áp suất, lệch thước lái hoặc giảm xóc hỏng. Ngoài ra, cần kiểm tra các vết nứt, phồng, rách hoặc vật thể đâm vào lốp.
  • Cân bằng và cân chỉnh bánh xe: Sau khi thay lốp hoặc định kỳ mỗi 6.000 – 8.000 km, nên kiểm tra cân bằng và cân chỉnh góc đặt bánh xe. Điều này giúp tránh rung lắc, mòn lốp không đều và tăng tuổi thọ lốp.
  • Kiểm tra tuổi thọ của lốp: Thông tin về tuần và năm sản xuất lốp được in trên mã DOT (ví dụ: “3820” nghĩa là sản xuất tuần 38 năm 2020). Dù lốp chưa mòn, vẫn nên thay sau 5 – 6 năm sử dụng để đảm bảo an toàn.
  • Kiểm tra hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS): Nếu xe bạn có trang bị TPMS, cần đảm bảo các cảm biến hoạt động tốt. Khi thay lốp, yêu cầu kỹ thuật viên kiểm tra và xử lý đúng cách để tránh lỗi hoặc hỏng cảm biến.
  • Lái xe cẩn trọng sau khi thay lốp mới: Sau khi thay lốp, nên chạy xe với tốc độ vừa phải, tránh phanh gấp hay ôm cua mạnh trong vài ngày đầu để lốp mới “làm quen” với mặt đường và đạt hiệu suất ổn định.
  • Bảo quản lốp không sử dụng đúng cách: Lốp dự phòng hoặc lốp chưa sử dụng nên được cất giữ ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và các dung môi hóa học. Không xếp chồng lốp quá cao hoặc để nghiêng lâu ngày làm biến dạng lốp.

Việc nắm rõ cách kiểm tra thông số lốp xe ô tô không chỉ giúp bạn chọn đúng loại lốp phù hợp, mà còn đảm bảo an toàn, tiết kiệm nhiên liệu và kéo dài tuổi thọ xe. Hãy luôn kiểm tra kỹ các thông số trên lốp trước khi thay mới, từ kích thước, chỉ số tải trọng đến tốc độ và ngày sản xuất. Nếu bạn đang tìm kiếm dòng lốp chất lượng với độ bền cao, êm ái và hiệu suất ổn định, thì Lốp Ô Tô Nhập Khẩu LingLong là một lựa chọn đáng cân nhắc trong tầm giá hợp lý.

Xem thêm: Vì Sao Xe Ô Tô Bị Nổ Lốp? Nguyên Nhân & Cách Xử Lý An Toàn

Hướng Dẫn Cách Kiểm Tra Thông Số Lốp Xe Ô Tô Chính Xác